ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carbuncled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carbuncled


carbuncled /'kɑ:bʌɳkld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có nhọt, có cụm nhọt
carbuncled nose → mũi sủi đỏ lên
  trang sức bằng ngọc granat đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…