EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
card-carrying
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
card-carrying
card-carrying
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(đảng viên) đã nộp đảng phí
← Xem thêm từ card
Xem thêm từ card-catalogue →
Từ vựng liên quan
c
car
card
carry
carrying
in
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…