EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carders
carder /'kɑ:də/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chải len
máy chải len
← Xem thêm từ carder
Xem thêm từ cardiac →
Từ vựng liên quan
c
car
card
carder
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…