EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carfax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carfax
carfax /'kɑ:fæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngã tư
← Xem thêm từ carfares
Xem thêm từ carful →
Từ vựng liên quan
ax
c
car
fa
fax
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…