EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cargos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cargos
cargo /'kɑ:gou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng hoá (chở trên tàu thuỷ)
← Xem thêm từ cargoes
Xem thêm từ cariama →
Từ vựng liên quan
c
car
cargo
go
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…