EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cariander
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cariander
cariander /,kɔri'ændə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây rau mùi
← Xem thêm từ cariama
Xem thêm từ carib →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
aria
c
car
er
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…