ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carina

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carina


carina

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều carinas, carinae
  xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…