EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carina
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carina
carina
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều carinas, carinae
xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ
← Xem thêm từ carillons
Xem thêm từ carinae →
Từ vựng liên quan
c
car
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…