ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carousals

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carousals


carousal /kə'rauzəl/ (carouse) /kə'rauz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc chè chén say sưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…