ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carousels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carousels


carousel /kæru'zel/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…