EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carousels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carousels
carousel /kæru'zel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò kéo quân (ngựa gỗ hay xe ô tô gỗ chạy vòng tròn)
← Xem thêm từ carousel
Xem thêm từ carouser →
Từ vựng liên quan
arouse
c
car
carouse
carousel
el
ou
ousel
rouse
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…