Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carping
carp /kɑ:p/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá chép
nội động từ
bới móc, xoi mói, bắt bẻ, chê bai to carp at somebody → bới móc ai, bắt bẻ ai a carping tongue → miệng lưỡi bới móc carping criticism → sự phê bình xoi mói