EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carrion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carrion
carrion /'kæriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xác chết đã thối
cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm
tính từ
thối tha, kinh tởm
← Xem thêm từ carriole
Xem thêm từ carrion-crow →
Từ vựng liên quan
c
car
ion
on
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…