ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carryalls

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carryalls


carryall /'kæri'ɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xắc rộng, túi to
  xe ngựa bốn chỗ ngồi
  xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
  xe chở đất đá có máy xúc tự động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…