ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carryings-on

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carryings-on


carryings-on /'kæriiɳz'ɔn/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
  (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…