EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carryings-on
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carryings-on
carryings-on /'kæriiɳz'ɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
(thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ
← Xem thêm từ carrying
Xem thêm từ cars →
Từ vựng liên quan
c
car
carry
carrying
in
on
yin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…