EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caruncle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caruncle
caruncle /'kærəɳkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sinh vật học) mào, mào thịt
← Xem thêm từ cartulary
Xem thêm từ caruncles →
Từ vựng liên quan
c
car
ru
run
un
uncle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…