EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carvel-built
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carvel-built
carvel-built
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau)
← Xem thêm từ carvel
Xem thêm từ carven →
Từ vựng liên quan
built
c
car
carve
carvel
el
rv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…