ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carvel-built

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carvel-built


carvel-built

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuyền) làm bằng ván sàn (không phải ván gối lên nhau)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…