ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ case-load

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng case-load


case-load

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sự (hoặc một người làm công tác xã hội)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…