ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caseous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caseous


caseous /'keisiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phó mát; giống phó mát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…