ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ castled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng castled


castle /'kɑ:sl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thành trì, thành quách
  lâu dài
  (đánh cờ) quân cờ thấp
'expamle'>castles in the air (in Spain)
  lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không thực hiện được; mơ mộng hão huyền
=to build castles in the air (in Spain) → xây lâu đài trên bãi cát, tính những chuyện viển vông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…