ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ catcalled 18457 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

catcall /'kætkɔ:l/

Phát âm

Xem phát âm catcalled »

Ý nghĩa

danh từ


  tiếng huýt còi; tiếng kêu inh ỏi
  tiếng huýt sáo (chê một diễn viên...)

động từ


  huýt sáo (chê một diễn viên...)

Xem thêm catcalled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…