ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caudle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caudle


caudle /'kɔ:dl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…