ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caul

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caul


caul /kɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màng thai nhi
  màng thóp (ở đầu trẻ mới sinh)
  (giải phẫu) mạc nối
to be born with a caul
  sinh vào nơi phú quý, sinh ra đã tốt số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…