EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causal
causal /'kɔ:zəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nguyên nhân
(thuộc) quan hệ nhân quả
causal relation
→ quan hệ nhân quả
@causal
(thuộc) nguyên nhân; nhân quả
← Xem thêm từ causable
Xem thêm từ causalities →
Từ vựng liên quan
c
sa
sal
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…