EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
causasian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
causasian
causasian /kɔ:'keizjən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) Cáp ca
danh từ
người Cáp ca
← Xem thêm từ causally
Xem thêm từ Causation →
Từ vựng liên quan
an
as
asia
asian
c
sa
sas
si
us
usa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…