EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
CBI
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
CBI
CBI
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xem CONFEDERATION OF BRITISH INDUSTRY.
← Xem thêm từ cbe
Xem thêm từ cbi →
Từ vựng liên quan
bi
c
cb
cbi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…