EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cc
cc
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
centimet khối, phân khối (cubic centimetre)
bản sao (carbon copy)
← Xem thêm từ cbt
Xem thêm từ ccitt →
Từ vựng liên quan
c
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…