EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cdr
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cdr
cdr
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
thiếu tá (Commander)
← Xem thêm từ cdev
Xem thêm từ CDs →
Từ vựng liên quan
c
cd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…