EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cdt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cdt
cdt
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
giờ ban ngày ở khu vực trung tâm (Central Daylight Time)
← Xem thêm từ CDs
Xem thêm từ ce →
Từ vựng liên quan
c
cd
dt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…