ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ celerity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng celerity


celerity /si'leriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mau chóng, sự mau lẹ; tính cấp tốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…