EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cellars
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cellars
cellar /'selə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm
to keep a good cellar
→ trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm
← Xem thêm từ cellarage
Xem thêm từ Celler - Kefauver Act →
Từ vựng liên quan
c
ce
cell
cella
cellar
el
ell
la
lar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…