EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
celtologist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
celtologist
celtologist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhà xentơ học
← Xem thêm từ celticist
Xem thêm từ Celts →
Từ vựng liên quan
c
ce
celt
el
elt
gi
gist
is
lo
log
st
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…