EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chagrined
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chagrined
chagrin /'ʃægrin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
ngoại động từ
làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
← Xem thêm từ chagrin
Xem thêm từ chagrining →
Từ vựng liên quan
c
ch
cha
chagrin
grin
ha
hag
in
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…