EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chain-armour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chain-armour
chain-armour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
áo giáp lưới sắt
← Xem thêm từ chain
Xem thêm từ chain-bridge →
Từ vựng liên quan
ai
arm
armour
c
ch
cha
chain
ha
in
mo
ou
our
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…