EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chalazas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chalazas
chalaza
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều chalazae, chalazas
dây treo, điểm hợp
← Xem thêm từ chalazae
Xem thêm từ chalcedonic →
Từ vựng liên quan
as
c
ch
cha
chalaza
ha
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…