ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chaldron

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chaldron


chaldron /'fʃɔ:ldrən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66m3)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…