EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
challis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
challis
challis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vải nhẹ, mềm bằng vải, len, sợi hoá học
← Xem thêm từ challenging
Xem thêm từ chalone →
Từ vựng liên quan
all
c
ch
cha
ha
hall
is
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…