EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
changeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
changeable
changeable /'tʃeindʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ thay đổi, hay thay đổi
a changeable person
→ con người dễ thay đổi
changeable weather
→ thời tiết hay thay đổi
có thể thay đổi
← Xem thêm từ changeability
Xem thêm từ changeableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
c
ch
cha
change
ea
ha
han
hang
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…