ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ changeable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng changeable


changeable /'tʃeindʤəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ thay đổi, hay thay đổi
a changeable person → con người dễ thay đổi
changeable weather → thời tiết hay thay đổi
  có thể thay đổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…