EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chloridic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chloridic
chloridic
Phát âm
Ý nghĩa
xem chloride
← Xem thêm từ chlorides
Xem thêm từ chlorinate →
Từ vựng liên quan
c
ch
ic
id
lo
lor
or
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…