EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chlorine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chlorine
chlorine /'klɔ:ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) clo
← Xem thêm từ chlorinator
Xem thêm từ chlorobenzene method →
Từ vựng liên quan
c
ch
in
lo
lor
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…