EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chm
chm
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Cao học phẫu thuật (Master of Surgery)
to have a ChM
→có bằng cao học phẫu thuật
← Xem thêm từ chlorous
Xem thêm từ choc →
Từ vựng liên quan
c
ch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…