ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chm

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chm


chm

Phát âm


Ý nghĩa

* (viết tắt)
  Cao học phẫu thuật (Master of Surgery)
to have a ChM →có bằng cao học phẫu thuật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…