ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chronologic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chronologic


chronologic /,krɔnə'lɔdʤik/ (chronological) /,krɔnə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian
in chronologic order → theo thứ tự thời gian

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…