EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chronologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chronologies
chronology /krə'nɔlədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại
sự sắp xếp theo niên đại
bảng niên đại
← Xem thêm từ chronologically
Xem thêm từ chronologist →
Từ vựng liên quan
c
ch
gi
lo
log
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…