EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chubbier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chubbier
chubby /'tʃʌbi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má)
chubby hands
→ tay mũm mĩm
chubby cheeks
→ má phinh phính
← Xem thêm từ chub
Xem thêm từ chubbiest →
Từ vựng liên quan
bi
bier
c
ch
chub
er
hub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…