EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chucker-out
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chucker-out
chucker-out /'ʃʌkər'aut/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
← Xem thêm từ chucked
Xem thêm từ chuckhole →
Từ vựng liên quan
c
ch
chuck
er
huck
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…