ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chucker-out

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chucker-out


chucker-out /'ʃʌkər'aut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…