ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chuckles 20738 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

chuckle /'tʃʌkl/

Phát âm

Xem phát âm chuckles »

Ý nghĩa

danh từ


  tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
  sự khoái trá ra mặt
  tiếng cục cục (gà)

nội động từ


  cười khúc khích
  (+ over) khoái trá
to chuckle over someone's defeat → khoái trá trước sự thất bại của ai
  kêu cục cục (gà mái)

Xem thêm chuckles »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…