Kết quả #1
chuckle /'tʃʌkl/
Phát âm
Xem phát âm chuckles »Ý nghĩa
danh từ
tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm
sự khoái trá ra mặt
tiếng cục cục (gà)
nội động từ
cười khúc khích
(+ over) khoái trá
to chuckle over someone's defeat → khoái trá trước sự thất bại của ai
kêu cục cục (gà mái) Xem thêm chuckles »