EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
chummery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
chummery
chummery /'tʃʌməri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi ở chung, phòng ở chung
← Xem thêm từ chummed
Xem thêm từ chummier →
Từ vựng liên quan
c
ch
chum
er
hum
hummer
me
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…