ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ chump

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng chump


chump /tʃʌmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khúc gỗ
  tảng thịt
  (thông tục) cái đầu
  (từ lóng) người ngốc nghếch, người ngu đần
to be (go) off one's chump
  (từ lóng) phát điên phát cuồng lên, mất trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…