ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cider

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cider


cider /'saidə/ (cyder) /'saidə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rượu táo
more cider and less talk
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…