EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cion
cion
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cũng scion
(thực vật) cành ghép; chồi ghép
← Xem thêm từ CIO
Xem thêm từ cions →
Từ vựng liên quan
c
ci
CIO
ion
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…