ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ clauses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clauses


clause /'klætə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (ngôn ngữ học) mệnh đề
main clause → mệnh đề chính
subordinate clause → mệnh đề phụ
  điều khoản (của một hiệp ước...)

@clause
  (Tech) điều khoản; phó lệnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…