EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
clef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
clef
clef /klef/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) chìa (khoá)
← Xem thêm từ cleek
Xem thêm từ clefs →
Từ vựng liên quan
c
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…